Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân hàng Quốc Tế (VIB) ngày 11-05-2021 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Quốc Tế cập nhật lúc 14:46 02/05/2024 so với hôm nay có thể thấy 78 ngoại tệ tăng giá, 57 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 55 ngoại tệ tăng giá và 117 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quốc Tế (VIB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 17,838.00 268.00 | 17,954.00 140.00 | 18,366 -48.00 |
Đô la Canada | CAD | 18,654 79.00 | 18,829 71.00 | 19,294 -51.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 0.00 -25,014.00 | 25,336 69.00 | 26,160 130.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 | 3,519.00 -8.00 | 3,689.00 31.00 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,697.00 -24.00 | 3,903.00 52.00 |
Euro | EUR | 27,135 -508.60 | 27,409 -244.51 | 28,553 69.00 |
Bảng Anh | GBP | 32,025 -175.00 | 32,316 66.00 | 32,810 -400.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,896.00 2,896.00 | 2,925.00 87.00 | 3,016.00 -23.00 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 1.54 | 1.60 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 312.96 3.96 | 325.24 4.24 |
Yên Nhật | JPY | 206.00 -2.16 | 208.00 0.15 | 214.00 -3.17 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 5.65 5.65 | 5.72 5.72 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 19.70 0.76 | 21.80 -1.65 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 76,526 | 79,530 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 2.23 0.17 | 2.66 0.11 |
Mexico Peso | MXN | 0.00 | 1,065.00 | 1,107.00 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 -5,249.05 | 5,377.00 5,377.00 | 5,851.00 108.69 |
Nigeria naira | NGN | 0.00 | 59.00 | 62.00 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,747.00 94.00 | 2,827.00 -64.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 | 16,513.00 -119.00 | 16,952.00 16,952.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 475.00 3.00 | 504.00 13.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 281.00 -4.19 | 360.00 -35.70 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,134.07 | 6,374.79 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,748.00 26.00 | 2,798.00 -4.00 |
Đô la Singapore | SGD | 17,120.00 168.00 | 17,270.00 151.00 | 17,500.00 -154.00 |
Bạc Thái | THB | 0.00 -717.00 | 716.00 -4.00 | 801.00 38.00 |
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 -746.83 | 0.00 | 0.00 -845.42 |
Đô la Mỹ | USD | 23,110 162.00 | 23,110 152.00 | 23,260 102.00 |
Vàng SJC | XAU | 5,587,000 | 5,575,000 | 5,623,000 |
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 1,355.00 | 1,410.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Quốc Tế (VIB) của 32 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.